Danh sách các đơn vị doanh nghiệp nợ BHXH, BHYT, BHTN, TNLĐ-BNN tính đến ngày 31-3-2018

14:37 08/05/2018

Bảo hiểm xã hội thành phố Hải Phòng thông báo danh sách đơn vị, doanh nghiệp nợ BHXH, BHYT, BHTN kéo dài. Số liệu tính đến ngày 31-3-2018, cụ thể như sau:
  Tên đơn vị Địa chỉ Số lao động Số tháng nợ Tổng số tiền nợ  Trong đó
Tiền nợ BHXH, BHYT, BHTN, TNLĐ-BNN Tiền nợ lãi
1 Cty CP May Trường Sơn KDC Trường Sơn, P Hòa Nghĩa, Q Dương Kinh 155 4 727,676,426 244,237,284 483,439,142
2 Trung tâm dịch vụ việc làm Hải Phòng Số 735 Nguyễn Văn Linh, Lê Chân, HP 56 14 796,166,222 637,800,784 158,365,438
3 Công ty TNHH MTV Vạn Hoa Hải Phòng Khu III - Phường Vạn Hương - Quận Đồ Sơn - HP 22 23 840,620,647 531,441,523 309,179,124
4 Cty CP vận tải và TM 630 Lê Thánh Tông - Ngô Quyền - HP 3 39 991,918,668 606,339,248 385,579,420
5 Công ty CP giầy thống nhất Hải Phòng An Đồng, An Dương, Hải Phòng 10 48 1,090,160,355 182,391,682 907,768,673
6 Cty Cổ Phần Nhựa Hyphen Cụm 1 ngõ Cát Đa, Lãm Hà, Kiến An, HP 15 25 1,107,334,737 751,801,547 355,533,190
7 Cty CP Nạo vét và XD đường thuỷ Số 8  Nguyễn Tri Phương -Hồng Bàng - HP 66 10 1,190,765,117 773,536,466 417,228,651
8 Cty CP DV Thương mại Đầu tư Thái Anh Số 437 Đà Nẵng - Đông Hải 1 - Hải An - Hải Phòng 291 4 1,255,036,149 496,663,903 758,372,246
9 Cty CP TM và DV Hạ Long đường Thiên Lôi, Vĩnh Niệm, Lê Chân, HP 4 71 1,344,993,906 689,432,389 655,561,517
10 Cty CP Xây dựng Bạch Đằng 201 85 Đường vòng Cầu Niệm , Lê chân, HP 249 5 1,353,592,057 880,464,263 473,127,794
11 Công ty CP Chế biến Xuất nhập khẩu thủy sản HP Số 101 đường Ngô Quyền, Máy Chai, Ngô Quyền, HP 104 12 1,727,739,382 1,346,880,648 380,858,734
12 Cty CP Công nghệ điện Nam triệu Số 11 Hoàng Văn Thụ, Hồng Bàng, Hải Phòng 2 76 2,010,872,387 1,133,833,706 877,038,681
13 Cty CP công trình vận tải Số 22 , đường Ngô Quyền, Máy Chai, Ngô Quyền, HP 46 28 2,276,053,319 1,475,063,686 800,989,633
14 Cty CP Công nghiệp Tàu Thuỷ Ngô Quyền Số 585 Lê Thánh Tông, Ngô Quyền, Hải Phòng 21 52 2,590,336,628 1,039,199,059 1,551,137,569
15 Cty CP Công nghiệp tàu thuỷ Đông á Km17+500 - QLộ 5 - Hồng Bàng, HP 12 68 3,075,042,464 1,733,137,742 1,341,904,722
16 Cty CP Công trình giao thông HP Số 708 Nguyễn Văn Linh - Hải Phòng 52 36 3,218,330,183 1,109,632,773 2,108,697,410
17 Công ty TNHH MTV Nông nghiệp Quý Cao Đại Thắng - Tiên Lãng - Hải Phòng 31 85 3,387,434,965 2,362,551,477 1,024,883,488
18 Trường Cao đẳng Bách Nghệ Hải Phòng Số 17 Cầu Rào, Anh Dũng, Dương Kinh, Hải Phòng 62 34 3,681,049,870 2,315,290,797 1,365,759,073
19 Cty CP cơ khí TM và Xây dựng Hải Phòng Xã An Hồng - An Dương, Hải Phòng 13 84 3,803,253,216 1,905,406,325 1,897,846,891
20 Cty TNHH May quốc tế MICHELLE Việt Nam Thắng Lợi - An Hưng - An Dương - Hải Phòng 676 4 4,002,829,993 3,787,663,961 215,166,032
21 Công ty CP cơ khí xây lắp Hóa Chất Nhà máy cơ khí Cầu Kiền, An Hồng, An Dương, HP 32 52 4,307,177,463 2,141,233,836 2,165,943,627
22 Công ty TNHH 1TV vận tải biển Nam Triệu Đường 5 Mới - Hùng Vương - Hồng Bàng - HP 26 39 4,883,077,152 3,324,686,279 1,558,390,873
23 Công ty cổ phần cầu đường 10 An Hưng - An Dương - Hải Phòng 77 43 5,069,320,989 2,774,514,130 2,294,806,859
24 Công ty cổ phần LISEMCO 3 Lô A3-KCN TT An Hồng-Thôn Ngô Yến-An Hồng-An Dương-HP 55 64 5,206,666,272 3,234,581,257 1,972,085,015
25 Công ty Cổ Phần CNTT và Xây Dựng Nam Triệu Tam Hưng, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng 1 71 5,277,620,289 3,348,181,322 1,929,438,967
26 Cty CP Đầu tư và XD Công trình đường thuỷ 2 Số 83 Bạch Đằng - Hồng Bàng - Hải Phòng 3 72 5,893,869,592 3,424,221,454 2,469,648,138
27 Công ty CP công nghiệp vật liệu hàn Nam Triệu Xã Tam Hưng, Thuỷ Nguyên, HP 26 72 6,302,352,714 3,798,156,677 2,504,196,037
28 Công ty cổ phần thiết bị nâng Nam Triệu Xã Tam Hưng, Thuỷ Nguyên, HP 45 71 6,998,495,361 4,519,144,061 2,479,351,300
29 Cty CP CN tàu thuỷ Tam Bạc Số 157 Hạ Lý - HP 18 91 7,475,919,235 4,645,860,967 2,830,058,268
30 Cty CP LILAMA 69/2 Số 26 Tản Viên - Thượng Lý - Hồng Bàng - HP 468 11 7,797,809,429 3,097,912,099 4,699,897,330
31 Cty chế biến thuỷ sản XK HP Số 13 Võ Thị Sáu - Hải Phòng 63 57 10,222,294,041 6,304,637,309 3,917,656,732
32 Cty TNHH Một thành viên Đóng tàu Nam Triệu Xã Tam Hưng, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng 736 9 10,394,435,025 7,474,299,475 2,920,135,550
33 Cty TNHH Nam Thuận Thủy Sơn, Thủy Nguyên, Hải Phòng 727 11 10,812,255,587 8,442,896,201 2,369,359,386
34 Cty TNHH MTV đóng tàu Bạch Đằng Số 3 Phan Đình Phùng, Hồng Bàng, Hải Phòng 571 12 11,750,957,983 9,213,788,089 2,537,169,894
35 Cty cổ phần CN tàu thuỷ An Đồng An Đồng, An Dương, Hải Phòng 90 72 13,437,763,488 7,105,809,277 6,331,954,211
36 Công ty cổ phần LISEMCO 5 Km 5+200  quốc lộ 5 Hùng Vương - Hồng Bàng - HP 94 76 13,994,569,071 9,404,823,888 4,589,745,183
37 Cty CP Cơ khí xây dựng AMECC Km35-QL10-Quốc Tuấn-An lão-HP 342 29 14,995,271,271 8,566,618,285 6,428,652,986
38 Công ty Cổ phần lisemco Km 6 Quốc Lộ 5 Hùng Vương -Hồng Bàng - Hải Phòng 446 55 53,457,294,593 36,061,027,533 17,396,267,060
39 CN Công ty CP KaLa- NM Kính Trường Sơn Trường sơn - An lão - Hải phòng 44 6 311,076,934 132,264,930 178,812,004
40 Công ty TNHH ALLIANCE Việt Nam Kênh Giang, Thuỷ Nguyên, Hải phòng 45 3 316,754,891 314,047,924 2,706,967
41 Cty CP Đầu tư và thương mại Hatexim HP Số 314 lô 22 Đông Khê, Ngô Quyền, HP 31 9 328,551,253 277,156,586 51,394,667
42 Công ty CP thi công cơ giới và dịch vụ hàng hải miền Bắc Số 151 Lê Lai, Máy Chai, Ngô Quyền, Hải Phòng 28 9 378,085,278 363,103,631 14,981,647
43 Công ty TNHH cơ khí Quốc Dương Nam Sơn - An Dương - Hải Phòng 2 64 393,351,822 193,779,782 199,572,040
44 Công ty CP sản xuất và công nghệ nhựa Pha Lê Lô đất CN4.3 khu công nghiệp MP Đình Vũ, Đông Hải 2, Hải An, HP 88 3 403,369,130 399,038,764 4,330,366
45 Công ty CP TV ĐT phát triển Điện lực Miền Bắc Số 367 Lê Duẩn, tổ 13 Bắc Sơn, Kiến An, Hải Phòng 11 22 403,531,061 271,963,820 131,567,241
46 Cty CP XD và vận tải Thăng Long Số 3 Cù Chính Lan - HP 10 17 413,055,782 104,304,552 308,751,230
47 Công ty TNHH MTV Xây dựng Dịch vụ Ngô Quyền Số 212 Lê Lợi, Ngô Quyền, Hải Phòng 44 5 414,264,733 402,974,115 11,290,618
48 CN Công ty Cổ phần DEVYT tại Hải Phòng Tiên Cường-Tiên Lãng-HP 69 4 428,909,575 385,539,798 43,369,777
49 Công ty CP Đầu tư Bất động sản Minh Phương Số 125 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Ngô Quyền, Hải Phòng 41 6 444,633,209 436,349,345 8,283,864
50 Ban QLDA nâng cấp đô thị Hải Phòng Số 2E Trần Quang Khải, Hải Phòng 18 15 446,620,110 411,885,841 34,734,269
51 Công ty CP  xây dựng số 1 Hải Phòng. Số 86 Hồ Sen- Lê Chân- Hải Phòng 1 58 452,202,119 293,187,927 159,014,192
52 Công ty CP quốc tế Sumaser Tầng 5, số 5A Võ Thị Sáu, Máy Tơ, Ngô Quyền, HP 13 18 453,683,008 398,587,213 55,095,795
53 Công ty TNHH may XK Trung Kiên Thị trấn An lão - An lão - Hải phòng 152 3 496,466,907 228,578,379 267,888,528
54 Cty TNHH gốm XD Đá Bạc Gia Minh, Thủy Nguyên, HP 49 8 502,656,044 447,197,714 55,458,330
55 Công ty CP ICCOR 14/261 khu phát triển nhà, đường Trần Nguyên Hãn- Lê Chân- HP 9 33 514,181,702 436,263,167 77,918,535
56 Công ty CP Bạch Đằng 7 Số 128 Trần Huy Liệu, Quán Trữ, Kiến An, Hải Phòng 11 21 526,589,701 387,392,771 139,196,930
57 Cty CP đầu tư & phát triển Kim Khí HP Số 52 đường Hà Nội, phường Sở Dầu, quận Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng 24 19 566,120,345 483,703,106 82,417,239
58 CTY TNHH MTV Vận tải DELTA 89+90/455 Thượng Đoạn 2, Đông Hải 1, Hải An, HP 121 3 567,705,780 562,129,087 5,576,693
59 Công ty CP Đúc Tân Long CONSTREXIM Số 80 Hạ Lý - Hồng Bàng - Hải Phòng 44 13 664,037,054 287,802,624 376,234,430
60 Công ty TNHH một thành viên may Phương Thanh Tổ 4, Khu 4, Bắc Sơn, Kiến An, Hải Phòng 31 15 670,337,701 576,515,621 93,822,080
61 Công ty CP TM xuất nhập khẩu và kết cấu thép Hưng Thịnh Phát Thôn 5, Bắc Sơn, An Dương, Hải Phòng 29 16 700,695,735 615,775,200 84,920,535
62 Công ty TNHH Phú Hưng Phường Quán Trữ, Kiến An, Hải Phòng 8 42 712,721,098 323,451,183 389,269,915
63 Công ty CP bao bì Hoàng Hải Việt Nam Lô C5-2, KCN Tràng Duệ, Hồng Phong, An Dương, Hải Phòng 226 3 924,610,189 912,967,658 11,642,531
64 Công ty TNHH TM và bao bì Vĩ Lâm Cụm CN An Lão, huyện An Lão, Hải Phòng 227 4 1,005,667,309 916,728,360 88,938,949
65 Cty CP Xây Dựng ĐT PT Bạch Đằng 15 21A Lãm Hà, Kiến An, Hải Phòng 41 18 1,016,049,235 347,074,199 668,975,036
66 Công ty CP thương binh An Hoà An Hoà - An Dương - Hải Phòng 8 69 1,029,140,291 730,440,625 298,699,666
67 Cty TNHH Hướng Dương TT Cát Bà - Cát Hải - Hải Phòng 3 82 1,170,191,008 733,967,213 436,223,795
68 Công ty CP Xây dựng Thuỷ lợi Hải Phòng Trường Sơn - Huyện An lão - TP Hải Phòng 99 8 1,280,355,401 1,206,663,662 73,691,739
69 Công ty CP BVĐK Hồng Đức 136 Hoàng Quốc Việt, Ngọc Sơn, Kiến An, Hải Phòng 18 36 1,311,014,386 861,991,209 449,023,177
70 Công ty CP Dược phẩm HP Số 71 Điện Biên Phủ - Hải Phòng 382 3 1,632,071,112 1,297,453,831 334,617,281
71 Công ty TNHH JH cos Việt Nam Trường sơn - An lão - Hải phòng 229 15 5,547,335,519 4,718,699,772 828,635,747
  Tổng cộng       265,174,391,668 171,344,141,011 93,830,250,657
Từ khóa:
Bình luận của bạn về bài viết...

captcha

Bản tin Pháp luật

Video clip

Phóng sự ảnh

An toàn giao thông