Danh sách các đơn vị, doanh nghiệp nợ BHXH, BHYT, BHTN, TNLĐ-BNN

14:57 24/02/2020

Bảo hiểm xã hội thành phố Hải Phòng thông báo "DANH SÁCH CÁC ĐƠN VỊ DOANH NGHIỆP NỢ BHXH, BHYT, BHTN, TNLĐ-BNN VỚI SỐ THÁNG NỢ TỪ 03 THÁNG TRỞ LÊN" Số liệu tính đến ngày 31 tháng 12 năm 2019
STT Tên đơn vị Địa chỉ Số lao động Số tháng nợ Tổng số tiền nợ đến 31/12/2019 Trong đó Ghi chú
Tiền nợ BHXH, BHYT, BHTN, TNLĐ-BNN Tiền nợ lãi
1 Trung tâm dịch vụ việc làm Hải Phòng 735 Nguyễn Văn Linh- Lê Chân- Hải Phòng 47 16 998,183,536 692,551,901 305,631,635  
2 Cty CP Vận Tải và Du Lịch Số 6 Cù Chính Lan - Minh Khai - Hồng Bàng -HP 3 20 93,917,443 38,368,921 55,548,522  
3 Công ty CP Công trình giao thông Hải Phòng Số 708 Nguyễn Văn Linh - Hải Phòng 45 54 4,780,709,003 2,286,721,750 2,493,987,253  
4 Công ty chế biến thuỷ sản xuất khẩu Hải Phòng Số 13 Võ Thị Sáu - Hải Phòng 53 75 13,307,729,436 7,764,226,240 5,543,503,196  
5 Công ty Cổ phần lisemco Km 6 Quốc Lộ 5 Hùng Vương -Hồng Bàng - Hải Phòng 2 62 55,429,030,526 28,889,649,505 26,539,381,021  
6 Công ty cổ phần Nạo vét và Xây dựng Đường thuỷ Số 8  Nguyễn Tri Phương -Hồng Bàng - HP 44 19 1,469,827,495 847,039,657 622,787,838  
7 Công ty Cổ phần LILAMA 69/2 Số 26 Tản Viên - Thượng Lý - Hồng Bàng - HP 320 14 7,382,509,370 2,514,612,551 4,867,896,819  
8 Công ty cổ phần cơ khí Thương mai và Xây dựng Hải Phòng Xã An Hồng - An Dương, Hải Phòng 13 97 4,120,820,501 1,789,682,110 2,331,138,391  
9 Công ty CP Matexim Hải Phòng Số 1 Lê lai - Ngô Quyền - Hải Phòng 33 5 242,935,519 239,452,806 3,482,713  
10 Công ty CP Thương mại và Dịch vụ Hạ Long đường Thiên Lôi, Vĩnh Niệm, Lê Chân, HP 4 93 1,642,105,730 812,710,789 829,394,941  
11 Công ty Cổ phần Xây dựng 201 Số 17+18 Lô BD3 khu đô thị PG, Xã An Đồng, An Dương, Hải Phòng 232 5 1,176,025,973 571,980,598 604,045,375  
12 Công ty Cổ phần Nạo vét đường biển 1 - Vnawaco Số 4/215 Lê Lai - Máy Chai - Ngô Quyền - Hải Phòng 7 13 197,152,407 187,985,285 9,167,122  
13 Công ty cổ phần Công nghệ điện Nam triệu Số 11 Hoàng Văn Thụ, Hồng Bàng, Hải Phòng 2 97 2,367,322,581 1,214,473,706 1,152,848,875  
14 Công ty cổ phần cầu đường 10 An Hưng - An Dương - Hải Phòng 68 43 5,233,991,995 2,412,898,054 2,821,093,941  
15 Công ty Cổ phần Cơ khí xây lắp hóa chất Nhà máy cơ khí Cầu Kiền, An Hồng, An Dương, HP 25 60 4,056,350,812 1,484,594,570 2,571,756,242  
16 Công ty CP giầy thống nhất Hải Phòng An Đồng, An Dương, Hải Phòng 10 50 856,413,481 14,905,464 841,508,017  
17 Công ty cổ phần Công nghiệp tàu thuỷ An Đồng An Đồng, An Dương, Hải Phòng 79 93 15,253,565,539 7,217,263,747 8,036,301,792  
18 Công ty Cổ phần Công nghiệp Tàu Thuỷ Ngô Quyền Số 585 Lê Thánh Tông, Ngô Quyền, Hải Phòng 21 43 1,682,098,372 38,349,256 1,643,749,116  
19 Công ty Cổ phần công nghiệp vật liệu hàn Nam Triệu Xã Tam Hưng, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng 23 93 7,292,593,602 3,872,733,088 3,419,860,514  
20 Công ty cổ phần thiết bị nâng Nam Triệu Số 11 Hoàng Văn Thụ, Hồng Bàng, Hải Phòng 21 93 8,629,886,426 5,027,028,860 3,602,857,566  
21 Công ty TNHH MTV Vạn Hoa Hải Phòng Khu III - Phường Vạn Hương - Quận Đồ Sơn - HP 16 22 641,222,317 287,812,425 353,409,892  
22 Công ty CP Xây dựng Công Trình Hàng Hải Miền Bắc Số 2A/215 Lê Lai - Máy Chai - Ngô Quyền - Hải Phòng 6 12 210,377,248 174,770,872 35,606,376  
23 Công ty Cổ phần Cơ khí Hàng Hải Miền Bắc Số 2A/215 Lê Lai, Máy Chai, Ngô Quyền, Hải Phòng 23 5 176,077,717 167,387,923 8,689,794  
24 Công ty TNHH Một thành viên Đóng tàu Nam Triệu Xã Tam Hưng, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng 568 44 165,186,232,408 88,025,320,155 77,160,912,253  
25 Công ty TNHH MTV đóng tàu Phà Rừng Minh Đức - Thuỷ Nguyên - Hải Phòng 664 36 47,624,026,888 24,219,444,848 23,404,582,040  
26 Công ty TNHH MTV đóng tàu Bạch Đằng Số 3 Phan Đình Phùng, Hồng Bàng, Hải Phòng 174 49 60,267,428,814 34,541,687,915 25,725,740,899  
27 Công ty TNHH 1TV vận tải biển Nam Triệu Đường 5 Mới - Hùng Vương - Hồng Bàng - Hải Phòng 20 59 12,153,268,434 6,184,962,711 5,968,305,723  
28 Cty TNHH NN MTV CNTT Bến Kiền Huyện An Dương - Hải Phòng 1 18 13,644,085,634 6,068,447,060 7,575,638,574  
29 Cty CP Công nghiệp tàu thuỷ Đông á Km17+500 - QLộ 5 - Hồng Bàng, HP 6 86 3,421,308,604 1,678,515,787 1,742,792,817  
30 Công ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC Km35-QL10-Quốc Tuấn-An lão-HP 304 24 10,689,536,528 3,623,313,553 7,066,222,975  
31 Công ty cổ phần LISEMCO 5 Km 8+93 đường 5 mới, xã Nam sơn, H. An Dương - Hồng Bàng - Hải Phòng 5 98 17,781,800,328 10,777,690,567 7,004,109,761  
32 Công ty cổ phần LISEMCO 3 Lô A3-KCN Thị Trấn An Hồng-Thôn Ngô Yến-An Hồng-An Dương-Hải Phòng 34 79 6,785,244,432 4,003,156,694 2,782,087,738  
33 Công ty Cổ phần Chế biến Xuất nhập khẩu thủy sản Hải Phòng Số 101 đường Ngô Quyền, Máy Chai, Ngô Quyền, HP 128 16 2,851,356,285 2,151,240,485 700,115,800  
34 Trường Cao đẳng Bách Nghệ Hải Phòng Số 17 Cầu Rào, Anh Dũng, Dương Kinh, Hải Phòng 60 30 2,613,017,547 839,375,970 1,773,641,577  
35 Công ty Cổ Phần Nhựa Hyphen Cụm I, ngõ Cát Đá- Phường Lãm Hà- Quận Kiến An- Hải Phòng 4 32 615,556,083 191,803,825 423,752,258  
36 Công ty Cổ phần công trình vận tải Số 22 , đường Ngô Quyền, Máy Chai, Ngô Quyền, HP 14 42 3,109,765,624 1,924,362,490 1,185,403,134  
37 Công ty TNHH Nam Thuận Thủy Sơn, Thủy Nguyên, Hải Phòng 894 17 19,705,966,060 15,009,825,839 4,696,140,221  
38 Công ty TNHH May quốc tế  GLEECO Việt Nam Thắng Lợi - An Hưng - An Dương - Hải Phòng 444 9 5,838,226,333 4,644,471,812 1,193,754,521  
39 Xí nghiệp Đại Dương Số 6 An Trì, Hùng Vương, Hải Phòng 70 9 860,761,722 824,131,470 36,630,252  
40 Trung tâm Phát triển quỹ đất quận Hồng Bàng Số 6  đường hồng bàng sở dầu hải phòng 32 7 331,241,205 275,713,754 55,527,451  
41 Công ty CP Đúc Tân Long CONSTREXIM Số 80 Hạ Lý - Hồng Bàng - Hải Phòng 37 12 512,163,737 108,246,796 403,916,941  
42 Cty CP XD và vận tải Thăng Long Số 3 Cù Chính Lan - Hồng Bàng - Hải Phòng 8 38 836,722,990 468,615,373 368,107,617  
43 Công ty cổ phần Công nghệ phẩm Hải Phòng Số 84+86 Điện Biên Phủ - Hải Phòng 23 14 562,770,188 531,675,101 31,095,087  
44 Công ty CP vật tư phụ gia hoá chất Trang Quan, An Đồng, An Dương, Hải Phòng 6 9 89,377,641 86,314,500 3,063,141  
45 Công ty TNHH Bắc Đẩu 52/53 Hùng Duệ Vương, Thượng Lý, Hồng Bàng, Hải Phòng 2 12 58,914,474 47,006,377 11,908,097  
46 Công ty TNHH XD Chấn Nam 38 Hàm Nghi, Trại Chuối, Hồng Bàng, HP 12 3 57,724,062 57,520,691 203,371  
47 Công ty CP dịch vụ bảo vệ Bảo Toàn Số 12/8 Lý Nam Đế, Hải Phòng 4 36 198,604,956 168,410,515 30,194,441  
48 Công Ty TNHH Tự Động Hoá Thành Phát Số 1095 đường 5/1 Hùng Vương - Hải Phòng 2 20 106,185,812 96,945,111 9,240,701  
49 CT CP DV và vận tải Biển Bắc Hải Phòng Số 102 Lý Thường Kiệt - Hải Phòng 2 16 52,849,955 16,384,000 36,465,955  
50 Công ty cổ phần Đầu tư Thương mại Bình Ngân 268 Lý Thường kiệt, Phan Bội Châu, Hải Phòng 5 9 72,596,237 72,507,059 89,178  
51 CTCP Dịch vụ Thiết bị Công nghiệp Hoàng Linh 2B Bạch Đằng, Hạ Lý, Hồng Bàng, Hải Phòng 18 3 92,355,604 92,010,000 345,604  
52 Công ty TNHH Dịch vụ Thương mại Vận tải Đất Việt 12 Tôn Đản, Phạm Hồng Thái, Hồng Bàng, Hải Phòng 1 36 211,874,371 164,611,457 47,262,914  
53 Công ty CP giám định & chuyển giao công nghệ ITC Số 4 đường Hoàng Diệu - Minh Khai - Hồng Bàng - Hải Phòng 4 11 56,342,776 53,930,467 2,412,309  
54 Công ty TNHH dịch vụ bảo vệ quốc tế Việt Nam Số 27 đường Thanh Niên- Thượng Lý - Hồng Bàng - Hải Phòng 2 27 201,236,900 189,876,517 11,360,383  
55 Công ty TNHH thương mại và tiếp vận chăm sóc hàng hóa Việt Toàn Cầu Số 116/4 Phan Bội Châu - Hồng Bàng - Hải Phòng 3 13 55,588,641 52,950,286 2,638,355  
56 Công ty TNHH sản xuất và xây lắp Nguyên Hương Số 137H hạ Lý - Hồng Bàng - Hải Phòng 11 10 132,829,913 126,628,051 6,201,862  
57 Công ty TNHH sản xuất bảo hộ lao động Bảo An Số 1 Bến Bính - Minh Khai - Hồng Bàng - Hải Phòng 37 9 433,919,841 409,589,913 24,329,928  
58 Công  ty TNHH đầu tư thương mại dịch vụ và vận tải Nam Thành Số 40/36 Thắng Lợi - Thượng Lý - Hồng Bàng - Hải Phòng 7 26 336,510,188 273,446,105 63,064,083  
59 Công ty TNHH công nghệ Biển Việt Số 2C5/668 ThiênLôi - Vĩnh Niệm - Lê Chân - Hải Phòng 2 12 101,215,106 95,753,616 5,461,490  
60 Công ty TNHH xuất nhập khẩu Song Toàn Số 116B T01 ngõ 97 Bạch Đằng - Hạ Lý - Hồng Bàng - Hải Phòng 3 31 139,439,574 120,562,442 18,877,132  
61 Công ty TNHH thương mại G.B.P Số 37 Tam Bạc - Minh Khai - Hồng Bàng - Hải Phòng 1 33 62,333,188 52,552,038 9,781,150  
62 Công ty CP xây dựng và thương mại Sóng Xanh Số 1001 Tôn Đức Thắng - Sở Dầu - Hồng Bàng - Hải Phòng 5 33 257,309,436 221,510,220 35,799,216  
63 Công ty CP dịch vụ Thiên Ân Phúc Số 27 đường Thanh Niên - Thượng Lý - Hồng Bàng - Hải Phòng 2 23 87,333,708 78,150,301 9,183,407  
64 CN Hải Phòng - Công ty TNHH tư vấn và đầu tư xây dựng Long Sơn Số 16 Lê Đại Hành - Minh Khai - Hồng Bàng - Hải Phòng 14 3 63,067,035 62,538,810 528,225  
65 Công ty CP đầu tư vận tải Thành Trung Số 14B Kiến Thiết - Sở Dầu - Hồng Bàng - Hải Phòng 18 4 70,466,917 69,556,865 910,052  
66 Trung tâm công nghệ phần mềm Hải Phòng Số 213A Lạch Tray, Ngô Quyền, Hải Phòng 3 24 398,231,499 343,984,635 54,246,864  
67 BQL Dự án các CT Văn hoá, Thể thao và Du lịch Số 17 Lạch Tray, Ngô Quyền, Hải Phòng 8 28 557,760,959 468,768,762 88,992,197  
68 Cty TNHH dịch vụ  thương mại XNK P.T.N P302 tòa nhà Thành đạt 1, số 3 Lê thánh tông, máy tơ, ngô quyền, hp 8 5 50,260,507 47,368,831 2,891,676  
69 Công ty TNHH Long Giang 342 Lê Thánh Tông, Máy Chai, Ngô Quyền, HP 1 34 52,575,221 45,111,114 7,464,107  
70 Cty TNHH SX Thương mại Hải Thành Đà Nẵng, Ngô Quyền, Hải Phòng 3 21 97,487,799 89,062,650 8,425,149  
71 Công ty TNHH xây lắp Thịnh Phát 336 Lê thánh tông - Ngô Quyền - HP 4 19 112,072,662 101,511,861 10,560,801  
72 Cty CP TM Tiền Hải Giang Số 20B U3 Đà Nẵng, Ngô Quyền, Hải Phòng 4 36 173,955,308 123,615,988 50,339,320  
73 Cty CP Vận Tải Quốc Tế Việt Trung Số 1/6/106 Lê Lai, Lạc Viên, NQ, HP 2 28 121,189,324 105,178,378 16,010,946  
74 Cty TNHH tiếp Vận Quốc Tế ĐEN TA Số 15/160 Lê Lai, Ngô Quyền, Hải Phòng 13 15 229,116,057 190,082,556 39,033,501  
75 Cty TNHH Trà My Số 41A Lương Khánh Thiện, Ngô Quyền, Hải Phòng 1 55 189,638,790 138,336,058 51,302,732  
76 Công ty TNHH thương mại Hải Giang Số 45E Lê Đại Hành, Hoàng Văn Thu, Hồng Bàng, Hải Phòng 3 16 68,260,202 64,126,080 4,134,122  
77 Cty CP SX & TM Phú Hải Số 161 lô 22 Lê Hồng Phong, NQ, HP 2 44 394,526,964 281,858,010 112,668,954  
78 Công ty TNHH TM và DV quà tặng Thành Đạt 215 Lê Lợi, Ngô Quyền, Hải Phòng 1 14 181,402,407 154,472,977 26,929,430  
79 Công ty CP XNK và DV Vận tải Nam Phương Số 292 Đà nẵng, Vạn Mỹ, Ngô Quyền, Hải Phòng 13 4 60,344,155 58,009,641 2,334,514  
80 Công ty cổ phần MECTA Số 1 Phạm Ngũ Lão, Ngô Quyền, Hải Phòng 75 10 1,153,066,439 1,080,135,132 72,931,307  
81 Cty TNHH DV TMVT Container Giang Sơn Số 8/583 Lê Thánh Tông, Ngô Quyền, Hải Phòng 6 12 133,315,002 116,026,047 17,288,955  
82 Công ty TNHH MTV Dịch vụ Đấu giá MSEC Số 133 Trần Phú, Ngô Quyền, Hải Phòng 2 36 123,895,051 104,302,705 19,592,346  
83 Công ty TNHH TM Vận tải Đức Thanh 1A/33/272 Đà Nẵng, Vạn Mỹ, NQ, HP 4 10 51,264,555 44,519,993 6,744,562  
84 Công ty TNHH TM Bảo hộ lao động N & C Số 95 Phố Cấm, Gia Viên, Ngô Quyền, Hải Phòng 14 5 106,407,151 97,945,070 8,462,081  
85 Công ty TNHH thương mại VT Đất Vạn Số 22 + 24 A17 CT4 Vạn Mỹ, Ngô Quyền, Hải Phòng 3 20 148,552,097 118,879,105 29,672,992  
86 Công ty CP Kiến trúc & Xây dựng Điểm Tựa Số 34 Phan Bội Châu, Quang Trung, Hồng Bàng, Hải Phòng 1 53 89,511,851 69,148,720 20,363,131  
87 Cty TNHH DV thương mại Bắc Việt Số 22G, Lương Khánh Thiện, Ngô Quyền, Hải Phòng 3 22 114,677,996 93,181,228 21,496,768  
88 Công ty cổ phần đào tạo và Cung ứng Thuyền viên Bình Minh Số 558 Lê Thánh Tông, Đông Hải 1, Hải An, Hải Phòng 9 10 142,119,824 137,080,910 5,038,914  
89 Công ty CP Bảo Thắng Số 3 Máy Tơ, Ngô Quyền, Hải Phòng 3 31 186,281,716 156,383,820 29,897,896  
90 Công ty TNHH lương thực Tín Nghĩa 374A Đường Hùng Vương, Hồng Bàng, Hải Phòng 5 16 102,450,669 81,223,072 21,227,597  
91 Công ty CP Đầu tư & TM Quốc tế An Thịnh Số 6/111 Lê Lợi, Gia Viên, Ngô Quyền, Hải Phòng 2 34 110,823,501 92,981,626 17,841,875  
92 Công ty CP giao nhận và TM VIKO Phòng 3, tầng 6, TN Thành Đạt, Số 3 Lê Thánh Tông, Máy Tơ, NQ, HP 11 19 287,821,677 260,578,336 27,243,341  
93 Công ty TNHH TM DV Vận tải Khánh Đăng Số 2/144 đường Ngô Quyền, Máy Chai, Ngô Quyền, Hải Phòng 2 26 233,447,272 200,276,269 33,171,003  
94 Công ty TNHH DV và ĐT GLOBAL Việt Nam Số 10 Lê Hồng Phong, Đông Khê, Ngô Quyền, HP 4 33 266,411,624 218,746,718 47,664,906  
95 Công ty CP TM và vận tải Huy Anh Số 47A/132 đường Vạn Mỹ, Vạn Mỹ, Ngô Quyền, Hải Phòng 9 4 54,964,479 54,399,555 564,924  
96 Công ty CP Phú Xuyên Pari 14-03 khu đô thị Vinhome Imperia - Thượng Lý - Hồng Bàng - HP 10 16 254,569,279 204,025,112 50,544,167  
97 Công ty TNHH thương mại XNK Đại Dương Số 135 lô 26D Đông Khê, Ngô Quyền, Hải Phòng 4 11 54,454,716 52,361,975 2,092,741  
98 Công ty TNHH dịch vụ và vận tải Hoàng Phong Lô 12 ngách 33/275 Đông Khê, Ngô Quyền, Hải Phòng 2 18 62,138,381 43,377,096 18,761,285  
99 Công ty TNHH TM vận tải T&Đ Số 17 phụ 2 ngõ 131 Đường Vòng Vạn Mỹ, NQ, HP 1 30 52,687,926 45,897,311 6,790,615  
100 Công ty CP giám định - TM Bảo Linh Số 12 Nguyễn Trãi, Máy Tơ, Ngô Quyền, HP 12 4 52,622,961 51,550,656 1,072,305  
101 Công ty TNHH TM và sản xuất TADA - VIET Số 381 Lê Thánh Tông, Vạn Mỹ, Ngô Quyền, HP 5 11 69,982,181 66,406,468 3,575,713  
102 Công ty TNHH đầu tư TM và vận tải Song Phương Số 10/35 Nguyễn Trãi, Máy Tơ, Ngô Quyền, HP 1 32 56,650,884 47,396,589 9,254,295  
103 Công ty CP đầu tư Đức Phúc 297 Đường Ngô Quyền, Vạn Mỹ, Ngô Quyền, HP 1 21 66,346,422 60,480,000 5,866,422  
104 Công ty TNHH vận tải biển Bảo An Số 240 Lô 22, Đông Khê, Ngô Quyền, Hải Phòng 1 20 79,386,240 64,243,680 15,142,560  
105 Chi nhánh Công ty TNHH Star games Việt Nam tại Hải Phòng. Tầng 5 TTTM Nguyễn Kim Hải Phòng số 104 Lương Khánh Thiện, Ngô Quyền, Hải Phòng 8 8 99,727,210 97,482,668 2,244,542  
106 Công ty Cổ Phần AEC Logictics Phòng 2 tầng 4 tòa Nhà Thành Đạt, số 3 Lê Thánh Tông, Máy Tơ, Ngô Quyền, Hải Phòng. 5 8 53,338,446 52,147,200 1,191,246  
107 Công ty TNHH đầu tư vận tải biển Thuận Phát Số 280 Ngô Quyền, Máy Chai, Ngô Quyền, Hải Phòng. 11 5 96,523,530 94,326,575 2,196,955  
108 Trường Mầm non tư thục Sao Mai Số 180 Hai Bà Trưng, An Biên, Lê Chân, Hải Phòng 6 7 53,713,155 50,077,052 3,636,103  
109 Công Ty TNHH MTV DL DV Công Đoàn HP Số 12 Hồ Sen, Dư Hàng, Lê Chân, Hải Phòng 40 4 299,683,409 297,449,892 2,233,517  
110 Công ty CP XD giao thông Phú Cường Khu CN Lãm Hà,Quán Trữ, Kiến An, Hải Phòng 4 11 80,000,282 76,543,529 3,456,753  
111 Công Ty CP đầu tư quốc tế Thiên An Số 732 Thiên Lôi, Vĩnh Niệm, Lê Chân, Hải Phòng 2 31 117,034,703 101,828,236 15,206,467  
112 Công ty CP TM & giao nhận vận tải Việt Hưng Số 350 Trường Chinh, Quán Trữ, Kiến An, Hải Phòng 8 34 520,305,684 416,759,351 103,546,333  
113 Công Ty CP GĐ Hàng Hải Phương Bắc Số 147 Hai Bà Trưng, Cát Dài, Lê Chân, Hải Phòng 7 42 493,766,016 356,374,669 137,391,347  
114 Công ty CP Việt Nam CMT Tầng 6 Toà nhà Lê Phạm, số 98-100 Tô Hiệu, Trại Cau, Lê Chân, Hải Phòng 2 16 89,363,265 53,572,589 35,790,676  
115 Công ty CP PT ứng dụng CNTH Thái Dương Số 10/199 Tô Hiệu, Dư Hàng, Lê Chân, Hải Phòng 2 40 236,285,398 157,104,419 79,180,979  
116 Công ty TNHH ô tô Phúc Lâm Số 1/130/173 Hàng Kênh, Hàng Kênh, Lê Chân, Hải Phòng 1 32 129,934,698 101,436,015 28,498,683  
117 Công ty CP Tư Vấn Xây Dựng K.A.L.A Số 40/346 Thiên Lôi, Vĩnh Niệm, Lê Chân, Hải Phòng 1 51 184,086,996 135,528,760 48,558,236  
118 Cty CP TM vận tải quốc tế Thiên Thảo 184 Chùa Hàng- Hồ Nam-Lê Chân- Hải Phòng 2 19 66,758,028 53,579,638 13,178,390  
119 Cty CP TM & XD Nguyên Hòa Bình 107 Đường Dương Đình Nghệ, Khu Công Nghiệp Vĩnh Niệm, Lê Chân, Hải Phòng 4 62 395,773,956 305,068,284 90,705,672  
120 Cty CP Kỹ Thương Hưng Ngọc An Số 144 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Đằng Giang, Ngô Quyền, Hải Phòng 3 41 304,375,962 245,830,650 58,545,312  
121 Công ty TNHH In Thắng Thịnh 99 Thiên Lôi, Nghĩa Xá, Lê Chân, Hải Phòng 1 43 76,009,863 59,743,274 16,266,589  
122 Công ty TNHH Phát triển tài năng Muzikart 356 Tô Hiệu, Hồ Nam, Lê Chân, Hải Phòng 6 7 52,667,668 49,307,355 3,360,313  
123 Công ty Cổ phần VBM Việt Nam Tổ dân phố 16, Thành Tô, Hải An, Hải Phòng 5 18 199,115,095 181,505,073 17,610,022  
124 Công ty TNHH TM XNK Dệt May Trang Nhung Tổ 45/919 Thiên Lôi, Kênh Dương, Lê Chân, Hải Phòng 4 27 252,931,785 196,547,169 56,384,616  
125 Cty TNHH Đại Lý Hàng Hải Đại Tây Dương 109 Hồ Sen II, Hàng Kênh, Lê Chân, Hải Phòng 1 44 69,414,435 56,793,699 12,620,736  
126 Công ty TNHH Minh Tuấn 442 Nguyễn Văn Linh, Vĩnh Niệm, Lê Chân, Hải Phòng 3 39 262,409,523 191,848,552 70,560,971  
127 Công ty CP tư vấn xây dựng Vững Phát 4/139 Thiên Lôi, Vĩnh Niệm, Lê Chân, Hải Phòng 1 30 51,064,850 39,857,876 11,206,974  
128 Công ty TNHH in Tín Phát 6/163 Hồ Sen, Hàng Kênh, Lê Chân, Hải Phòng 1 31 68,210,520 49,286,110 18,924,410  
129 Văn phòng luật sư Lam Sơn Số 8/11 Hai Bà Trưng, An Biên, Lê Chân, Hải Phòng 1 34 50,243,048 43,364,153 6,878,895  
130 Công ty CP XNK Quốc tế Hoàng Anh Số 13BU18 đường Lam Sơn, Lam Sơn, Lê Chân, Hải Phòng 5 22 175,434,530 156,579,093 18,855,437  
131 Công ty CP TM May Hòa Tiến Số 13B 16 Lâm Tường, Hồ Nam, Lê Chân, Hải Phòng 3 25 128,408,276 115,255,334 13,152,942  
132 Công ty CP kỹ thuật công nghệ phần mềm Tín Nghĩa Tổ 31 Khu 5, khu CN Vĩnh Niệm, Vĩnh Niệm, Lê Chân, Hải Phòng 3 23 108,179,836 94,728,622 13,451,214  
133 Công ty TNHH XD và DV ADECO Số 366 Lán Bè, Lam Sơm, Lê Chân, Hải Phòng 1 22 57,868,030 51,935,126 5,932,904  
134 Công ty CP XD TM Dương Kinh Lô 11 khu 1 Vĩnh Niệm, Lê Chân, Hải Phòng 2 25 132,902,525 115,321,792 17,580,733  
135 Công ty Cổ phần khoáng sản Trung Nguyên Thôn Ngô Yến, Xã An Hồng, Huyện An Dương, Hải Phòng 1 26 161,082,113 133,528,162 27,553,951  
136 Công ty TNHH Môi trường thoát nước Hoàng Cường Số 15/47 Khúc Thừa Dụ, Vĩnh Niệm, Lê Chân, Hải Phòng 3 14 59,628,956 56,631,566 2,997,390  
137 Công ty TNHH Đầu tư thương mại phát triển Hùng Phát Số 291 Nguyễn Công Hòa, Trần Nguyên Hãn, Lê Chân, Hải Phòng 5 9 55,246,112 53,038,701 2,207,411  
138 Công ty CP Quản lý tàu Việt Tankers- CN Miền Bắc Số 371 Nguyễn Văn Linh, Phường Kênh Dương, Quận Lê Chân, TP. Hải Phòng 1 20 89,821,343 80,352,232 9,469,111  
139 Công ty TNHH TM Tổng hợp PTL Số 304 tòa nhà L10-5, khu nhà ở cho người có thu nhập nhấp, An Đồng, An Dương, Hải Phòng 1 14 70,050,007 63,057,833 6,992,174  
140 Công ty CP phát triển dịch vụ Song Anh Số 202 Tôn Đức Thắng, Lam Sơn, Lê Chân, Hải Phòng 23 5 140,916,614 130,984,073 9,932,541  
141 Công ty TNHH Phát triển Thụy Phong Số 19/92 Cầu Cáp, Lam Sơn, Lê Chân, Hải Phòng 11 4 143,770,074 137,280,000 6,490,074  
142 Công ty CP Vĩnh Hưng 108 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Đông Hải, Hải An, HP 5 25 210,066,614 151,606,941 58,459,673  
143 CTy CP DV bảo vệ Toàn Thắng Số 137 Cát Bi, Hải An, Hải Phòng 2 14 54,011,055 44,087,890 9,923,165  
144 CTy TNHH TM Tất Đạt Cụm 9 Đằng Hải, Hải An, Hải Phòng 5 27 203,052,224 144,493,360 58,558,864  
145 CTy CPTM DV & Viễn Thông Sao Mai Số 25 Lô 3E Lê Hồng Phong , Hải Phòng 4 31 186,042,469 161,720,564 24,321,905  
146 CTy TNHH MTV TM & DV Mạnh Trung Hạ Đoạn I, Đông Hải II, Hải An, Hải Phòng 11 4 50,559,317 45,577,720 4,981,597  
147 CTY TNHH Nhật Việt Số 132 Cát Bi, Hải An, Hải Phòng 216 10 2,420,070,086 1,949,833,441 470,236,645  
148 Cty TNHH TM & DV Vận tải Gia Phát Số 126 Chợ Lũng- Đằng Hải- Hải An- HP 3 33 229,053,744 176,924,119 52,129,625  
149 CTY CP ĐTư xây lắp dầu khí Duyên Hải 441 Đà Nẵng, Đông Hải 1, Hải An, Hải Phòng 62 6 638,749,651 473,442,628 165,307,023  
150 Công ty TNHH Cao su PT Hải Phòng Khu CN Đình Vũ, Đông Hải 2, Hải Phòng 5 10 61,450,599 18,841,656 42,608,943  
151 CTY CP Giám định và dịch vụ Đại Việt Tầng 8, Tòa nhà Việt úc, Lê Hồng Phong, Hải Phòng 25 4 105,927,444 105,033,190 894,254  
152 CTY TNHH Zen Phượng Hoàng Số 1/91 Phú Xá, Đông Hải I, Hải An, Hải Phòng 6 7 66,301,489 64,659,501 1,641,988  
153 CTY TNHH TM và Dịch vụ Ngôi Sao Vàng 549 Nguyễn Văn Linh, Kênh Dương, Lê Chân, Hải Phòng 6 11 74,293,676 70,776,050 3,517,626  
154 Công ty Cổ phần giáo dục Phương Mai Số 27 Trung Lực Đằng Lâm, Hải An, Hải Phòng 7 6 54,746,260 51,723,046 3,023,214  
155 CTY Cổ phần Việt Long Số 99 Hạ Đoạn 2, Đông Hải 2, Hải An, Hải Phòng 62 5 374,812,512 344,085,842 30,726,670  
156 CTY CP Quốc tế Đại Phong 1126A Nguyễn Bỉnh Khiêm, Đông Hải 2, Hải An, HP 20 7 185,387,354 164,348,471 21,038,883  
157 CTY TNHH phát triển TM và vận tải Phương Anh Số 34/255 Phương Lưu 2, Đông Hải 2, Hải An, HP 1 27 110,923,061 94,716,644 16,206,417  
158 Công ty Cổ phần Giáo dục quốc tế Đức Mạnh 8/20/299 Ngô Gia Tự, Đằng Lâm, Hải An, Hải Phòng 7 7 74,563,989 72,254,555 2,309,434  
159 CTY CP truyền thông D.M.P Số 96/45 Kiều Sơn, Đằng Lâm, Hải An, HP 1 29 168,920,338 136,042,271 32,878,067  
160 CTY CP Vận tải và tiếp vận Tam Long Số 5/21 Bình Kiều 1, Đông Hải 2, Hải An, HP 14 11 235,602,481 223,668,515 11,933,966  
161 CTY TNHH Xây dựng cọc khoan nhồi và dịch vụ vận tải Đất Việt Lô G34 Phường Anh Dũng, Dương Kinh, Hải Phòng 2 21 59,650,787 47,451,588 12,199,199  
162 CTY TNHH Đầu tư Đức Phong Số 273 Đường Bao Trần Hưng Đạo - Đông Hải 2 - Hải An - Hải Phòng 3 12 56,500,380 53,933,341 2,567,039  
163 Công ty TNHH Thương mại vận tải biển Thành Đạt Số 99N/110 Bùi Thị Tự Nhiên, Đông Hải 1, Hải An, HP 5 26 211,937,855 187,346,363 24,591,492  
164 Công ty TNHH TM dịch vụ vận tải biển Diệu Linh Số 20/136 Bùi Thị Tự Nhiên, P.Đông Hải 1, Hải An, HP 6 28 255,552,784 225,182,737 30,370,047  
165 Doanh nghiệp tư nhân Phương Lưu Số 466 Đà Nẵng, Phường Đông Hải 1, Hải An, HP 2 23 101,785,352 92,000,000 9,785,352  
166 Công ty TNHH Giao nhận vận tải Phương Trang Số 436 Đà Nẵng, Phường Đông Hải 1, Hải An, HP 3 22 110,112,087 99,528,524 10,583,563  
167 Cty TNHH TMDV kỹ thuật Hàng Hải Nam Cường Số 6 ngõ 139 Ngô Gia Tự, Đằng Lâm, Hải An, HP 22 5 128,493,395 117,570,093 10,923,302  
168 Cty CP phát triển DVTM quốc tế Đức Thắng TDP Hạ Đọan 4, Đông Hải 2, Hải An, HP 1 21 152,574,699 138,348,000 14,226,699  
169 Cty TNHH Đắc Luyên Số 34/67 Kiều Sơn, Đằng Lâm, Hải An, HP 1 19 75,500,462 68,483,200 7,017,262  
170 Cty TNHH đầu tư và TM Phúc Thịnh Vượng Số 45 đường vòng Vạn Mỹ, Vạn Mỹ, Ngô Quyền, HP 4 17 104,186,727 97,069,568 7,117,159  
171 Cty Cổ phần xây dựng Sao Đỏ Hoàng Trường Lô số KB1-2, KCN Nam Đình Vũ, Đông Hải 2, Hải An, Hải Phòng 7 6 64,920,031 58,041,554 6,878,477  
172 Cty TNHH phát triển Bảo Linh Số 79, tổ dân phố Hạ Đoạn 3, Đông Hải 2, Hải An, Hải Phòng 7 5 50,809,969 50,211,008 598,961  
173 Trường mầm non tư thục 1/5 14/387 Trần Nhân Tông, Nam Sơn, Kiến An, Hải Phòng 32 4 132,082,184 129,747,746 2,334,438  
174 Cty CP Xây Dựng ĐT PT Bạch Đằng 15 Số 21A đường Tân Hà, phường Lãm Hà, quận Kiến An, TP Hải Phòng 46 22 1,404,988,120 736,363,683 668,624,437  
175 Cty CP Nông nghiệp kỹ thuật cao Hải Phòng Ngọc Sơn, Kiến An, Hải Phòng 19 4 84,589,038 31,677,543 52,911,495  
176 Công ty TNHH Phú Hưng Phường Quán Trữ, Kiến An, Hải Phòng 7 43 488,508,101 92,046,445 396,461,656  
177 Công ty CP TV ĐT phát triển Điện lực Miền Bắc Số 367 Lê Duẩn, tổ 13 Bắc Sơn, Kiến An, Hải Phòng 8 35 539,202,389 344,190,396 195,011,993  
178 Cty TNHH An Cư Phường Quán Trữ, Kiến An, Hải Phòng 7 16 73,392,134 12,112,512 61,279,622  
179 Công ty TNHH một thành viên may Phương Thanh Tổ 4, Khu 4, Bắc Sơn, Kiến An, Hải Phòng 14 26 588,962,073 423,936,263 165,025,810  
180 Công ty TNHH LATCA - PM 125/109 Trường Chinh, Quán Trữ, Kiến An, Hải Phòng 7 15 140,048,869 124,998,144 15,050,725  
181 Công ty TNHH Thủy sản Sang Ngân Cụm Đồng Tử Năm, Phù Liễn, Kiến An, Hải Phòng 2 20 65,703,921 59,647,091 6,056,830  
182 Công ty CP công nghệ môi trường Hải Việt Nhà số 02 Lô L7B, Khu đô thị PG An Đồng, huyện An Dương, TP Hải Phòng 9 7 81,542,399 79,186,836 2,355,563  
183 Công ty CP TM Hùng Ngọc 84 Hoàng Quốc Việt, Bắc Sơn, Kiến An, Hải Phòng 2 29 87,686,302 77,487,616 10,198,686  
184 Công ty TNHH Xây lắp điện nước Trường Xuân Số 9/40 Lê Đại Thanh, Lãm Hà, Kiến An, Hải Phòng 4 17 86,347,694 79,635,851 6,711,843  
185 Công ty CP nhựa Phương Tây Số 32/34 đường Cựu Viên, Băc Sơn, Kiến An, Hải Phòng 4 14 68,075,739 62,783,314 5,292,425  
186 CN Công ty CP IBA - Việt Nam Tại thành phố Hải Phòng Số 196 ngõ 143 đường Trường Chinh, Lãm Hà, Kiến An, Hải Phòng 1 14 81,686,905 74,574,999 7,111,906  
187 Công ty CP Kim Long Số 770 Nguyễn Văn Linh, An Đồng, An Dương, Hải Phòng 122 5 669,634,366 656,258,875 13,375,491  
188 Công ty TNHH TM XD Mai Vàng Tổ 20 khu 3, Đồng Hòa, Kiến An, Hải Phòng 5 7 51,521,555 50,400,000 1,121,555  
189 Công ty TNHH KAI YANG VN 196 Hoàng Quốc Việt, Ngọc Sơn, Kiến An, Hải Phòng 3 5 1,114,121,111 409,867,006 704,254,105  
190 Công ty CP thương mại Đà Nẵng Số 6 đường Đập, TT Minh Đức, Thủy Nguyên, Hải Phòng 22 6 195,242,231 191,837,696 3,404,535  
191 Cty TNHH gốm XD Đá Bạc Gia Minh, Thủy Nguyên, Hải Phòng 11 23 1,350,331,351 1,109,156,985 241,174,366  
192 Cty CP XD TM DV Tú Anh Kiền Bái, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng 34 11 512,409,151 433,925,353 78,483,798  
193 Công ty cổ phần y tế Hùng Vương Tam Hưng, Thủy Nguyên, Hải Phòng 3 29 199,547,489 161,805,744 37,741,745  
194 Công ty TNHH phát triển TM&XD Hoàng Yến Hòa Bình, Thủy Nguyên, Hải Phòng 10 6 80,847,120 78,827,896 2,019,224  
195 Cty TNHH 1TV CT động cơ Diesel Bạch Đằng An Hồng, An Dương, Hải Phòng 8 5 81,235,807 78,318,041 2,917,766  
196 Công ty CP thương binh An Hoà An Hoà - An Dương - Hải Phòng 8 90 1,457,885,739 966,063,025 491,822,714  
197 Công ty TNHH Thanh Biên Km 12 QL5, An Hưng, An Dương, Hải Phòng 6 17 195,488,795 172,871,629 22,617,166  
198 Cty TNHH XNK sản xuất Đức Thắng Số 48, phương lưu 1, P. Đông Hải 1, Hải An, HP 6 63 375,198,262 295,537,608 79,660,654  
199 Công ty CP TM xuất nhập khẩu và kết cấu thép Hưng Thịnh Phát Thôn 5, Bắc Sơn, An Dương, Hải Phòng 24 5 148,862,344 34,349,568 114,512,776  
200 Công ty TNHH TM SX Đức Lâm Thôn 4, Tân Tiến, An Dương, Hải Phòng 1 43 513,782,906 406,678,650 107,104,256  
201 Công ty TNHH MTV Đại Phát Đại Lộc Xóm 6 thôn Đồng Quang ( nhà bà Trần Thị Vui), xã Đặng Cương, H An Dương, TP Hải Phòng 3 39 148,019,221 125,976,000 22,043,221  
202 Công ty TNHH cơ khí chế tạo Minh Duy Mỹ Tranh, Nam Sơn, An Dương, Hải Phòng 1 28 74,302,384 63,815,377 10,487,007  
203 Công ty TNHH thương mại Mạnh Hưởng Số 376 đường 208, thôn Vĩnh Khê, An Đồng, An Dương, Hải Phòng 2 17 102,711,096 91,519,069 11,192,027  
204 Công ty cổ phần thương mại và kỹ thuật Minh Dương Số 391, đường 5/4 Quán Toan, Hồng Bàng, Hải Phòng 2 24 77,589,866 69,657,168 7,932,698  
205 Công ty TNHH cơ khí xây dựng và thương mại Thúy Cảnh Vân Tra, An Đồng, An Dương. Hải Phòng ( tại nhà Ông Nguyễn Văn Cảnh) 5 17 116,058,327 103,259,247 12,799,080  
206 Công ty TNHH kỹ thuật in Thành Đạt Thôn Hy Tái, xã Hồng Thái, huyện An Dương, TP.Hải Phòng 1 16 76,792,944 70,874,934 5,918,010  
207 Công ty TNHH đầu tư thương mại Hùng Anh Thôn Thắng Lợi, xã An Hưng, huyện An Dương, TP.Hải Phòng 2 17 207,426,954 190,735,136 16,691,818  
208 Công ty cổ phần Biển Đông Số 5 đường Cống Nải, thôn An Dương, An Đồng, Hải Phòng 7 6 55,705,749 52,289,334 3,416,415  
209 Công ty CP thương mại sản xuất nội thất Thịnh Phát Thôn Trang Quan, xã An Đồng, huyện An Dương, TP. Hải Phòng 1 19 62,254,823 56,160,000 6,094,823  
210 Công ty TNHH ST & A Steel Thôn Song Mai, xã An Hồng, huyện An Dương, TP. Hải Phòng 50 11 966,250,384 920,130,362 46,120,022  
211 Công ty cổ phần đầu tư phát triển quốc tế Việt Úc Số 44, đường 351, thôn Quỳnh Hoàng, xã Nam Sơn, An Dương, Hải Phòng 5 11 133,191,247 124,064,660 9,126,587  
212 Trung tâm phát triển Quỹ Đất huyện An Lão Thị trấn An Lão - An Lão - Hải Phòng 10 10 137,960,070 132,367,246 5,592,824  
213 Chi nhánh Công ty CP KaLa- Nhà máy Kính Trường Sơn Trường sơn - An lão - Hải phòng 38 12 574,752,702 385,655,903 189,096,799  
214 Công ty TNHH Phát triển sản xuất thương mại đầu tư Nhật Minh Khởi Nghĩa - Tiên Lãng - Hải Phòng 5 9 67,488,176 65,376,000 2,112,176  
215 Công ty trách nhiệm hữu hạn Quý Cao Giang  Biên - Vĩnh Bảo - Hải Phòng 2 24 289,266,392 250,674,985 38,591,407  
216 Công ty cổ phần Khang Minh Thịnh Xã Tam Đa- Vĩnh Bảo- Hải Phòng 2 42 123,041,702 101,806,928 21,234,774  
217 Công ty cổ phần thương mại công nghệ môi trường xanh Thôn 3 xã Hoà Bình - Vĩnh Bảo- Hải Phòng 3 33 196,450,425 163,075,782 33,374,643  
218 Công ty TNHH thương mại dịch vụ thảo lâm Tiền hải, Thị trấn Vĩnh bảo, Vĩnh bảo, Hải Phòng 1 40 242,490,793 156,319,372 86,171,421  
219 Công ty TNHH TM và Xây dựng Như Hà Vinh Quang, Vĩnh Bảo, Hải  Phòng 4 11 67,438,133 63,645,360 3,792,773  
220 Công ty cổ phần y tế thuận an KDC Bắc Hải Thị Trấn Vĩnh Bảo, Vĩnh Bảo, Hải Phòng 1 9 92,473,979 87,959,296 4,514,683  
221 Công ty TNHH đầu tư phát triển sản xuất Bảo Hân Trung Lập, Vĩnh Bảo, Hải Phòng 12 4 73,714,207 70,600,281 3,113,926  
222 Công ty TNHH phát triển may tiến thành Thôn An Bồ, xã Dũng Tiến, Vĩnh Bảo, Hải Phòng 9 5 57,521,364 56,640,000 881,364  
223 Công ty TNHH Du lịch Lan Hạ Thị trấn Cát Bà - Cát Hải - Hải Phòng 2 31 90,821,777 79,246,046 11,575,731  
224 Trung tâm phát triển quỹ đất quận Dương Kinh Anh Dũng, Dương Kinh, Hải Phòng 8 6 78,258,631 76,689,044 1,569,587  
225 Công ty TNHH đầu tư phát triển nguồn nhân lực IRE Anh Dũng, Dương Kinh, Hải Phòng 4 7 51,014,339 51,014,339 0  
  Tổng cộng   6,322   549,844,599,568 304,385,888,444 245,458,711,124  
Từ khóa:
Bình luận của bạn về bài viết...

captcha

Bản tin Pháp luật

Video clip

Phóng sự ảnh

An toàn giao thông