Hải Phòng: Chốt nguyện vọng đăng ký dự thi vào lớp 10 THPT năm học 2020-2021

    15:14 05/07/2020

    17h00 ngày 4-7, Sở Giáo dục và Đào tạo tổng hợp lần cuối "chốt" nguyện vọng của thí sinh đăng ký dự thi vào lớp 10 THPT năm học 2020-2021 tại Hải Phòng. Cụ thể như sau:

    TT

    Mã NV

    Tên nguyện vọng

    Chỉ tiêu

    NV1

    NV2

    NV3

    NV4

    NV5

    NV6

    NV7

    Tổng NV1-NV7

    Số lượng thi chuyên

    Số lượng dự thi tại trường

    1

    1

    THPT An Dương

    585

    779

    209

    30

    47

    18

    12

    6

    1101

    44

    816

    2

    2

    THPT An Lão

    450

    509

    699

    4

    6

    4

    0

    1

    1223

    4

    513

    3

    3

    THPT Bạch Đằng

    450

    498

    354

    0

    1

    0

    1

    2

    856

    2

    500

    4

    4

    THPT Cát Bà

    174

    172

    57

    0

    0

    0

    2

    0

    231

    0

    172

    5

    5

    THPT Cát Hải

    140

    130

    148

    0

    1

    2

    0

    1

    282

    0

    130

    6

    6

    THPT Cộng Hiền

    315

    351

    649

    0

    2

    2

    1

    1

    1006

    0

    351

    7

    7

    THPT Đồ Sơn

    360

    385

    152

    4

    8

    3

    3

    1

    556

    8

    393

    8

    8

    THPT Đồng Hòa

    360

    490

    537

    13

    52

    24

    18

    9

    1143

    1

    491

    9

    9

    THPT Hải An

    450

    534

    239

    49

    129

    99

    58

    42

    1150

    41

    572

    10

    10

    THPT Hồng Bàng

    405

    498

    139

    42

    77

    42

    26

    19

    843

    64

    553

    11

    11

    THPT Hùng Thắng

    315

    375

    201

    0

    1

    2

    0

    0

    579

    0

    375

    12

    12

    THPT Kiến An

    495

    512

    55

    19

    15

    6

    8

    4

    619

    40

    550

    13

    13

    THPT Kiến Thụy

    450

    480

    93

    1

    5

    1

    2

    0

    582

    1

    481

    14

    14

    THPT Lê Chân

    315

    460

    405

    44

    89

    63

    56

    40

    1157

    16

    474

    15

    15

    THPT Lê Hồng Phong

    360

    445

    190

    44

    74

    45

    44

    26

    868

    53

    493

    16

    16

    THPT Lê ích Mộc

    450

    512

    1050

    2

    2

    2

    1

    1

    1570

    0

    512

    17

    17

    THPT Lê Quý Đôn

    495

    463

    45

    114

    48

    37

    36

    1

    744

    278

    732

    18

    18

    THPT Lý Thường Kiệt

    450

    451

    166

    8

    11

    5

    3

    4

    648

    12

    460

    19

    19

    THPT Mạc Đĩnh Chi

    495

    615

    635

    23

    104

    41

    52

    46

    1516

    6

    621

    20

    20

    THPT Ngô Quyền

    540

    342

    114

    218

    120

    92

    54

    1

    941

    665

    930

    21

    21

    THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm

    450

    444

    66

    0

    5

    0

    1

    0

    516

    0

    444

    22

    22

    THPT Nguyễn Đức Cảnh

    360

    380

    542

    2

    1

    1

    0

    0

    926

    0

    380

    23

    23

    THPT Nguyễn Khuyến

    315

    342

    1068

    1

    0

    1

    0

    0

    1412

    0

    342

    24

    24

    THPT Nguyễn Trãi

    585

    789

    401

    12

    18

    17

    11

    1

    1249

    8

    796

    25

    25

    THPT Nhữ Văn Lan

    315

    353

    994

    1

    1

    0

    1

    0

    1350

    0

    353

    26

    26

    THPT Nội trú Đồ Sơn

    135

    96

    827

    7

    11

    6

    2

    3

    952

    0

    96

    27

    27

    THPT Phạm Ngũ Lão

    450

    485

    29

    3

    2

    1

    0

    0

    520

    5

    488

    28

    28

    THPT Phan Đăng Lưu

    180

    309

    482

    2

    5

    2

    0

    0

    800

    2

    311

    29

    29

    THPT Quang Trung

    405

    412

    93

    3

    3

    5

    1

    0

    517

    7

    418

    30

    30

    THPT Quốc Tuấn

    360

    487

    750

    0

    3

    1

    0

    0

    1241

    0

    487

    31

    31

    THPT Thái Phiên

    540

    401

    87

    156

    76

    58

    40

    0

    818

    468

    817

    32

    32

    THPT Thụy Hương

    360

    521

    649

    2

    4

    4

    3

    0

    1183

    0

    521

    33

    33

    THPT Thủy Sơn

    367

    453

    1506

    8

    10

    4

    2

    2

    1985

    0

    453

    34

    34

    THPT Tiên Lãng

    450

    456

    45

    1

    1

    0

    2

    0

    505

    2

    458

    35

    35

    THPT Tô Hiệu

    360

    407

    287

    2

    2

    0

    1

    0

    699

    0

    407

    36

    36

    THPT Toàn Thắng

    315

    341

    741

    3

    1

    0

    1

    0

    1087

    1

    342

    37

    37

    THPT Trần Hưng Đạo

    360

    390

    526

    7

    12

    8

    1

    2

    946

    1

    391

    38

    38

    THPT Trần Nguyên Hãn

    495

    495

    53

    87

    32

    14

    12

    3

    696

    196

    670

    39

    39

    THPT Vĩnh Bảo

    450

    461

    30

    0

    7

    1

    2

    2

    503

    0

    461

    Cộng:

    15306

    17023

    15313

    912

    986

    611

    457

    218

    35520

    1925

    18754

    40

    71

    Toán chuyên (Trần Phú)

    35

    243

    48

    19

    15

    4

    1

    1

    331

     

    440

    41

    72

    Vật lý chuyên (Trần Phú)

    35

    92

    13

    7

    5

    1

    0

    0

    118

     

    122

    42

    73

    Hóa học chuyên (Trần Phú)

    35

    149

    15

    5

    2

    2

    0

    0

    173

     

    181

    43

    74

    Sinh học chuyên (Trần Phú)

    35

    102

    19

    9

    4

    0

    1

    0

    135

     

    140

    44

    75

    Tin chuyên (Trần Phú)

    35

    50

    194

    55

    22

    10

    1

    0

    332

       

    45

    76

    Không chuyên TN (Trần Phú)

    90

    50

    328

    214

    109

    34

    7

    0

    742

       

    46

    77

    Ngữ văn chuyên (Trần Phú)

    35

    261

    67

    61

    18

    9

    3

    3

    422

     

    470

    47

    78

    Lịch sử chuyên (Trần Phú)

    35

    51

    22

    6

    6

    2

    0

    1

    88

     

    89

    48

    79

    Địa lý chuyên (Trần Phú)

    35

    83

    18

    19

    5

    2

    1

    0

    128

     

    130

    49

    80

    Không chuyên XH (Trần Phú)

    45

    39

    282

    123

    72

    50

    15

    4

    585

       

    50

    81

    Tiếng Anh chuyên (Trần Phú)

    70

    453

    101

    88

    30

    19

    6

    3

    700

     

    887

    51

    82

    Tiếng Nga chuyên (Trần Phú)

    35

    22

    60

    72

    153

    115

    58

    15

    495

       

    52

    83

    Tiếng Pháp chuyên (Trần Phú)

    35

    21

    88

    208

    133

    69

    30

    12

    561

       

    53

    84

    Tiếng Trung chuyên (Trần Phú)

    35

    45

    249

    107

    104

    73

    24

    7

    609

       

    54

    85

    Tiếng Nhật chuyên (Trần Phú)

    35

    70

    3

    3

    0

    1

    0

    0

    77

     

    77

    Cộng:

    625

    1731

    1507

    996

    678

    391

    147

    46

    5496

     

    2536

    Từ khóa:
    Bình luận của bạn về bài viết...

    captcha

    Bản tin Pháp luật

    Video clip

    Phóng sự ảnh

    An toàn giao thông